Hn Transport – Bạn muốn tìm hiểu vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không như thế nào? Bài viết này sẽ giúp bạn. Trước hết hãy cùng tìm hiểu một chút về thuật ngữ.
1. Air cargo là gì?
Air cargo là hàng hóa vận chuyển bằng máy bay, hay còn gọi là bằng đường hàng không. Đây là phương thức mà hàng được chuyển bằng máy bay chở hàng chuyên dụng (tiếng Anh là Cargo Aircraft, hay Freighter), hoặc chở trong phần bụng của máy bay hành khách (Passenger Plane).
Hàng hóa vận chuyển đường hàng không chiếm tỉ trọng nhỏ tổng trọng lượng hàng vận chuyển quốc tế (chưa đến 0,5%), trong khi đó lại chiếm tới khoảng 30% về mặt giá trị.
2. Ưu nhược điểm của vận tải hàng không
Mỗi phương thức vận tải đều có ưu nhược điểm riêng. Với phương thức vận chuyển hàng hóa bằng máy bay, bạn sẽ thấy có những điểm khác biệt rõ ràng so với vận tải bằng đường biển, đường bộ… Chúng ta có thể thấy rõ rằng chuyển hàng bằng máy bay là nhanh nhất, an toàn nhất, nhưng chi phí cao nhất. Vì thế, phương thức vận chuyển này thường phù hợp với những hàng hóa có giá trị cao, nhạy cảm với thời gian giao hàng, chẳng hạn như:
- Thư tín hàng không, bưu phẩm nhanh.
- Động vật sống, nội tạng người, hài cốt.
- Hàng dễ hư hỏng (thực phẩm, hoa tươi, hàng ướp bằng đá khô).
- Dược phẩm.
- Những món đồ giá trị (vàng, kim cương).
- Thiết bị kỹ thuật (hàng công nghệ cao, phụ tùng máy bay, tàu biển, xe hơi).
- Hàng tiêu dùng xa xỉ (đồ điện tử, thời trang).
2.1. Ưu điểm của vận chuyển hàng không

Ưu điểm lớn nhất của vận tải hàng không là có tốc độ cao. Máy bay có tốc độ cao nhất trong các phương thức vận tải hiện nay. Trung bình máy bay chở hàng hoặc chở khách có tốc độ bình quân vào khoảng 800-1000km/h, rất cao so với các phương thức phổ biến khác như tàu biển (12-25 hải lý/giờ), tàu hỏa (ở Việt Nam chỉ khoảng 60-80km/h), hoặc ô tô tải (60-80km/h).
Thứ hai, vận tải bằng máy bay cũng có tính an toàn cao nhất. Bạn có thể nghe thấy những vụ tai nạn máy bay thảm khốc, nhưng thực tế đường hàng không lại an toàn hơn nhiều so với đường bộ, đường sắt, và đường biển.
Ngoài ra còn phải kể đến những ưu điểm khác như:
- Không bị cản trở bởi bề mặt địa hình như đường bộ hay đường thủy, do đó có thể kết nối được gần như tất cả các quốc gia trên thế giới.
- Dịch vụ nhanh chóng, đúng giờ, nhờ vào tốc độ bay rất nhanh và đặc tính hàng hóa thường có giá trị cao hoặc dễ hư hỏng.
- Giảm thiểu tổn thất phát sinh do làm hàng, đổ vỡ, hay trộm cắp vặt gây ra.
- Phí bảo hiểm vận chuyển thấp hơn do ít rủi ro hơn các phương thức khác.
- Phí lưu kho thường tối thiểu do đặc tính hàng hóa và tốc độ xử lý thủ tục nhanh chóng.
Đó là những điểm lợi thế của vận chuyển hàng hóa bằng máy bay. Giờ ta sẽ xem xét mặt kia của vấn đề nhé.
2.2. Nhược điểm của vận chuyển hàng không
Nhược điểm lớn nhất là chuyển hàng bằng máy bay có giá cước cao nhất, tính tới từng kilogam.
Do có cước phí cao như vậy, nên vận chuyển đường hàng không thường không thích hợp cho hàng hóa có giá trị thấp.
Nhược điểm thứ hai của vận tải bằng máy bay là không phù hợp để chuyên chở hàng cồng kềnh, hoặc hàng có khối lượng lớn. Thực tế là 2 đại lượng dung tích và khối lượng hàng sẽ bị giới hạn trên bởi kích thước khoang hàng, kích thước cửa, và trọng tải thực chở của máy bay. Nếu bạn không thể đưa kiện hàng vào/ra một cách an toàn thuận tiện, hoặc hàng vượt quá tải trọng cho phép của máy bay, thì bạn nên quên phương thức này đi. Với những lô hàng như vậy, tàu biển thường là giải pháp khả thi.
Ngoài 2 ý nêu trên, vận tải hàng không còn có một vài nhược điểm đáng lưu ý khác như sau:
- Chịu ảnh hưởng nhiều bởi thời tiết, kể cả trong những điều kiện thời tiết xấu như sương mù, mưa giông… cũng dễ gây trì hoãn hoặc hủy chuyến bay, làm ngưng trệ dịch vụ vận chuyển hàng không.
- Rủi ro hơn với những hư hỏng nhỏ, tai nạn va quệt, cướp máy bay… Tiêu chuẩn hàng không ngặt nghèo hơn, nên chỉ cần một vài thông số bị trục trặc, là đã ảnh hưởng đến lịch trình bay, thậm chí phải hủy chuyến bay.
- Yêu cầu ngặt nghèo hơn liên quan đến quy định và luật pháp, nhằm đảm bảo an ninh và an toàn bay. Nhiều loại hàng hóa có rủi ro cao (chẳng hạn dễ cháy, nổ…) sẽ không được hãng hàng không chấp nhận vận chuyển. Trong quá trình kiểm tra hành khách, hàng hóa bằng máy quét (scanning), bạn cũng cảm nhận được sự chặt chẽ của các quy định trong lĩnh vực vận chuyển hàng không.
3. Các bên tham gia trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không

Nếu xét theo góc độ của người gửi hàng, bạn sẽ thấy có nhiều bên tham gia vào vận chuyển hàng air:
3.1. Các công ty bưu chính (Postal Company)
Vận chuyển thư tín hàng không, với phong bì tài liệu và các gói bưu phẩm có trọng lượng đến 30 kg. Các công ty này thuê dịch vụ vận chuyển của các hãng hàng không.
3.2. Các công ty chuyển phát quốc tế (Courier)
Vận chuyển các phong bì tài liệu và các bưu kiện tới 75 kg, và cũng thuê lại dịch vụ chuyển hàng của các hãng hàng không.
3.3. Các công ty chuyển phát nhanh quốc tế (Integrator)
Chuyển phòng bì và gói hàng đến 75 kg. Họ thường dùng máy bay vận tải riêng của mình, và có thể thuê lại 1 phần dịch vụ của các hãng hàng không.
3.4. Các công ty giao nhận hàng không (Air Cargo Forwarder)
Vận chuyển các gói hàng và các lô hàng đóng ghép trên 75kg, bằng cách thuê lại dịch vụ của các hãng hàng không.
3.5.Các hãng hàng không và các công ty khai thác máy bay
Sử dụng máy bay của mình để vận chuyển hàng hóa & hành khách.
Việc vận chuyển hàng hóa trong chặng đường hàng không giữa các sân bay thực sự là do các hãng hàng không, hoặc các nhà khai thác máy bay thực hiện. Tất nhiên, những công ty chuyển phát nhanh quốc tế có máy bay riêng sẽ tự vận chuyển đa số hàng hóa mà mình làm dịch vụ, phần còn lại mới thuê các hãng hàng không.
Như vậy thì các công ty bưu chính, chuyển phát, và giao nhận hàng không chính là khách hàng của các hãng hàng không.
Thực tế thì các công ty giao nhận hàng không vẫn là những khách hàng “truyền thống” và quan trọng của các hãng hàng không.
4. Những thuật ngữ phổ biến trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong vận tải hàng không, trong đó có những chữ cái viết tắt, hầu hết đều xuất phát từ tiếng Anh:
- A2A – Airport-to-Airport: vận chuyển từ sân bay khởi hành tới sân bay đích
- ATA – Actual Time of Arrival: Thời gian đến thực tế
- ATD – Actual Time of Departure: Thời gian khởi hành thực tế
- AWB – Air Waybill: vận đơn hàng không, lại được chia thành MAWB – Master Air Waybill (vận đơn chủ do hãng hàng không phát hành) và HAWB – House Air Waybill (vận đơn nhà do người giao nhận phát hành)
- Booking: Đề nghị lưu chỗ trên máy bay, được hãng hàng không xác nhận
- Dimensional Weight: Số đo trọng lượng thể tích, là khoảng trống hoặc khối lượng của lô hàng.
- FCR – Forwarder’s Certificate of Receipt: Giấy chứng nhận đã nhận hàng của người giao nhận
- FTC – Forwarder’s Certifficate of Transport: Giấy chứng nhận vận chuyển của người giao nhận
- FWR – Forwarder’s Warehouse Receipt: Biên lai kho hàng của người giao nhận (cấp cho người xuất khẩu)
- GSA – General Sales Agent: Đại lý khai thác hàng được hãng hàng không chỉ định
- IATA – International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
- NOTOC – Notification To Captain: Thông báo cho cơ trưởng, là danh sách hàng hóa trên máy bay báo cho cơ trưởng chuyến bay biết
- TACT – The Air Cargo Tariff: Bảng cước vận chuyển hàng hóa hàng không, do hãng hàng không công công bố
- POD – Proof Of Delivery: Bằng chứng giao hàng, chứng từ thể hiện về việc người vận tải đã giao hàng theo thỏa thuận.
- Volume charge: Cước phí vận tải hàng không tính theo dung tích hàng (thay vì trong trọng lượng)
- Weight charge: Cước phí hàng không tính theo trọng lượng hàng hóa thực tế
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua hộ và ship hàng Úc về Việt Nam. Nhớ liên hệ ngay với Hn Transport theo số Hotline: (+84) 333 85 87 88 để được tư vấn nhanh nhất nhé!